Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tuyên truyền
tuyên truyền
Các từ đồng nghĩa:
tuyên truyền
truyền bá
phổ biến
lan truyền
truyền
phát tán
truyền lại
phát sóng
lưu thông
giới thiệu
quảng bá
đưa tin
truyền thống
thuyết phục
giải thích
truyền đạt
kêu gọi
động viên
khuyến khích
tuyên ngôn
Chia sẻ bài viết: