tuyên ngôn
Các từ đồng nghĩa:
- bản tuyên ngôn
- tuyên bố
- tuyên thệ
- thông báo công khai
- chương trình
- tuyên bố niềm tin
- chương trình nghị sự
- cương lĩnh
- tuyên cáo
- tuyên ngôn độc lập
- bản tuyên cáo
- tuyên bố chính thức
- tuyên bố chính trị
- tuyên ngôn chính trị
- tuyên bố ý kiến
- tuyên bố quan điểm
- tuyên bố lập trường
- tuyên bố mục tiêu
- tuyên bố chiến lược
- tuyên bố nguyên tắc