Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khỏe khắn
khỏe khắn
Các từ đồng nghĩa:
khoẻ khoắn
khoe
khỏe mạnh
năng động
mạnh mẽ
kiện khang
sức khỏe tốt
lành mạnh
trong lành
khỏe mạnh
có lợi cho sức khỏe
dẻo dai
bền bỉ
vui vẻ
tươi tắn
sung sức
thể lực tốt
cường tráng
thích nghi
khỏe mạnh tự nhiên
Chia sẻ bài viết: