Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trù dập
trù dập
Các từ đồng nghĩa:
báo thù
trả thù
trù dập
đàn áp
khủng bố
đè nén
bức hại
xâm phạm
làm khô
gây khó dễ
đánh đập
hành hạ
bức xúc
chèn ép
làm nhục
phân biệt
cản trở
ngăn cản
đối xử bất công
làm tổn thương
Chia sẻ bài viết: