làm nhục
Các từ đồng nghĩa:
- làm nhục
- làm ngượng nghịu
- làm lúng túng
- làm xấu hổ
- làm bẽ mặt
- làm mất mặt
- làm hạ thấp
- làm tổn thương
- làm phiền
- lắm rắc rối
- làm khó xử
- làm chướng mắt
- làm bối rối
- làm khổ sở
- làm nhục nhã
- làm tủi hổ
- làm xấu đi
- làm bẽ bàng
- làm rối rắm
- làm nợ đìa