xương sống
Các từ đồng nghĩa:
- cột sống
- sóng lừng
- rường cột
- trụ cột
- cột trụ
- xương sống lưng
- xương sống cổ
- xương sống ngực
- xương sống thắt lưng
- xương sống chậu
- xương sống động vật
- xương sống người
- xương sống lưng
- cột sống động vật
- cột sống người
- trụ sống
- cột sống chính
- xương sống chính
- xương sống phụ
- xương sống trung tâm