Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trôi nổi
trôi nổi
Các từ đồng nghĩa:
trôi nổi
lang thang
không ổn định
di động
không cố định
thay đổi
lờ lững
bay bổng
không gắn kết
bay lượn
nhẹ
vất vưởng
không cam kết
mông lung
mơ hồ
tạm bợ
tắn mắn
lênh đênh
không định hình
trôi sông lạc chợ
Chia sẻ bài viết: