Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di động
di động
Các từ đồng nghĩa:
di chuyển
có thể di chuyển
có thể vận chuyển
lưu động
cô đọng
điện thoại di động
điện thoại cầm tay
chuyển động
tự do
lang thang
di cư
có thể điều động
có thể điều khiển được
hay thay đổi
có thể thích nghi
dễ biến đổi
biến đổi nhanh
có thể chuyển được
hành trình
chất lỏng
Chia sẻ bài viết: