Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nổi dậy
nổi dậy
Các từ đồng nghĩa:
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
cuộc phiến loạn
cách mạng
khởi nghĩa
nổi loạn
trỗi dậy
sự chống lại
dấy loạn
thách thức
sự nổi loạn
bất tuân
binh biến
đấu tranh
phản kháng
kháng chiến
đứng lên
phản đối
lật đổ
đảo chính
bạo loạn
Chia sẻ bài viết: