Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tái xuất
tái xuất
Các từ đồng nghĩa:
xuất khẩu
tái xuất khẩu
xuất hàng
xuất cảng
gửi hàng
chuyển hàng
vận chuyển
đưa ra nước ngoài
bán ra nước ngoài
xuất đi
giao hàng
phân phối
chuyển nhượng
đưa đi
chuyển xuất
xuất nhập khẩu
hàng hóa xuất khẩu
hàng hóa tái xuất
hàng hóa chuyển nhượng
hàng hóa xuất cảng
Chia sẻ bài viết: