Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trỏ
trỏ
Các từ đồng nghĩa:
chị
chỉ trỏ
chỉ ra
chỉ cho thấy
hưởng
hướng sự chú ý vào
nhàm
nhấn mạnh
ghi
điềm
điểm trọng tâm
chạm
chĩa
lưu ý vào
định hướng
nếu
tập trung
tỏ
trình bày
giới thiệu
Chia sẻ bài viết: