Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
miết
miết
Các từ đồng nghĩa:
liễn
kéo dài
không ngừng
không nghĩ
chảy
lắm
tiếp tục
đi
mải
lượn
thưởng
bền bỉ
dài lâu
vô tận
miệt mài
không dứt
không thôi
không ngớt
không ngừng nghỉ
đi mãi
Chia sẻ bài viết: