Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trẽ
trẽ
Các từ đồng nghĩa:
rẽ
tát
queo
xoay
bế
lệch
đi lệch
chệch
trượt
véo
ngã
đổi hướng
chuyển hướng
đi sang
đi qua
đi vào
đi ra
đi vòng
đi quanh
đi lạc
Chia sẻ bài viết: