Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trật lất
trật lất
Các từ đồng nghĩa:
sải
sai lầm
sai sót
nhàm
nhầm lẫn
lắm
lầm lẫn
trượt
trượt tay
trượt mục tiêu
không đúng
không chính xác
không trúng
không đúng đắn
không phù hợp
không khớp
lệch
lệch lạc
vô tình
vô ý
Chia sẻ bài viết: