Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lầm lẫn
lầm lẫn
Các từ đồng nghĩa:
nhầm lẫn
hiểu sai
hiểu nhầm
sai lầm
sai sót
sai phạm
sai lệch
lổi
lỗi lầm
ngộ nhận
quang sai
bước sai
tính toán sai
phạm sai lầm
phạm lỗi
thiếu sót
lắm
lòn
quan niệm sai
gây nhầm lẫn
Chia sẻ bài viết: