Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giấy phép
giấy phép
Các từ đồng nghĩa:
sự cho phép
cho phép
cấp phép
chứng chỉ
ủy quyền
chứng nhân
vế
quyện
người được cấp phép
giấy tờ
giấy chứng nhận
giấy tờ hợp lệ
giấy phép lái xe
giấy phép kinh doanh
giấy phép hoạt động
giấy phép xây dựng
giấy phép xuất nhập khẩu
giấy phép hành nghề
giấy phép sử dụng
giấy phép đặc biệt
Chia sẻ bài viết: