Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tái nhợt
tái nhợt
Các từ đồng nghĩa:
nhợt nhạt
tãi
xanh xao
mờ nhạt
hèo
khô héo
nhạt nhẽo
mệt mỏi
uể oải
suy nhược
yếu ớt
không sức sống
lò đò
bạc màu
mờ mịt
tàn tạ
héo úa
suy kiệt
không sức lực
tàn phai
Chia sẻ bài viết: