Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trầm tích
trầm tích
Các từ đồng nghĩa:
trầm tích
lớp trầm tích
đá trầm tích
cần
bùn
cất
đạt
vật chất lắng đọng
vật liệu lắng đọng
cặn bã
cặn lắng
bùn lắng
cát lắng
đáy sông
đáy biển
đáy hồ
lớp cặn
lớp bùn
vật thể lắng đọng
vật chất dưới đáy
Chia sẻ bài viết: