đá trầm tích
Các từ đồng nghĩa:
- đá lắng đọng
- đá trầm
- đá bùn
- đá vôi
- đá phiến
- đá sa thạch
- đá sét
- đá cát
- đá cuội
- đá mùn
- đá trầm tích hóa
- đá trầm tích biển
- đá trầm tích lục địa
- đá trầm tích hóa học
- đá trầm tích sinh học
- đá trầm tích tự nhiên
- đá trầm tích nhân tạo
- đá trầm tích phong hóa
- đá trầm tích lắng đọng
- đá trầm tích kết tụ