Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trẫm
trẫm
Các từ đồng nghĩa:
trẩm
tả
mình
tồi
ta đây
bần thần
từ
ngại
vướng
bệ hạ
Đức vua
vị vua
chung thân
chúng tôi
cá nhân
cá nhân tôi
tổn thương
thân
thần dân
vị tôn
Chia sẻ bài viết: