Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trại lính
trại lính
Các từ đồng nghĩa:
doanh trại
căn cứ
đồn trú
khụ
túp lều
trại quân
trại bộ đội
trại huấn luyện
trại tạm
trại lính
kho quân sự
trại giam
trại tiếp nhận
trại tị nạn
trại cứu hộ
trại dã ngoại
trại sinh viên
trại nghiên cứu
trại thực nghiệm
trại bảo vệ
Chia sẻ bài viết: