Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trại giam
trại giam
Các từ đồng nghĩa:
nhà tù
nhà giam
từ
nhà lao
ngục tối
ngục thất
ngục tù
phòng giam
giam giữ
lao tù
tù ngục
nhà ngục
lao lý
trại giam
trại tạm giam
trại cải tạo
trại giam giữ
trại giam tập trung
trại giam an ninh
trại giam quân sự
trại giam chính trị
Chia sẻ bài viết: