Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trắc nghiệm
trắc nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
khảo sát
thí nghiệm
độ lượng
kiểm tra
thẩm định
đánh giá
thí nghiệm khoa học
trắc thủ
trắc địa
trắc nghiệm kiến thức
trắc nghiệm tâm lý
trắc nghiệm năng lực
trắc nghiệm IQ
trắc nghiệm kỹ năng
trắc nghiệm giáo dục
trắc nghiệm định tính
trắc nghiệm định lượng
trắc nghiệm trực tuyến
trắc nghiệm trắc nghiệm
trắc nghiệm thực hành
Chia sẻ bài viết: