trắc thủ
Các từ đồng nghĩa:
- trắc thủ
- người đo đạc
- người định vị
- kỹ sư đo đạc
- nhà khảo sát
- nhà địa chất
- nhà nghiên cứu
- người sử dụng thiết bị
- người vận hành thiết bị
- người điều khiển
- người quan trắc
- người theo dõi
- người giám sát
- người phân tích
- người thu thập dữ liệu
- người độ lượng
- người kiểm tra
- người thí nghiệm
- người khảo sát
- người nghiên cứu