Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhảy vọt
nhảy vọt
Các từ đồng nghĩa:
nhảy qua
bước nhảy
bước nhảy vọt
nhảy lên
bắt nhảy qua
vượt qua
sải bước
leo thang
tăng
thắng
lẽo
lao vào
bỏ qua
nhảy vọt
bước
nhây
tang tóc
đột phá
thúc đẩy
phát triển
tiến bộ
Chia sẻ bài viết: