Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tổng thể
tổng thể
Các từ đồng nghĩa:
toàn bộ
toàn thể
tập hợp
hệ thống
tổng quát
toàn cảnh
tổng hợp
cấu trúc
mô hình
khỏi
tổng thể hóa
tổng thể hóa
tổng thể kiến trúc
tổng thể kinh tế
tổng thể xã hội
tổng thể văn hóa
tổng thể tự nhiên
tổng thể chính trị
tổng thể môi trường
tổng thể giáo dục
Chia sẻ bài viết: