Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tồn vong
tồn vong
Các từ đồng nghĩa:
tồn tại
sinh tồn
còn lại
người sống sót
kẻ sống sót
vật sót lại
tàn dư
tàn tích
sống sót
diệt vong
sự sống
sự tồn tại
số phận
sự sống còn
còn sống
còn tồn tại
sống
tồn tại hay diệt vong
sự tồn vong
sự mất mát
Chia sẻ bài viết: