Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tôn chỉ
tôn chỉ
Các từ đồng nghĩa:
nguyên tắc
cương lĩnh
nguyên lý
học thuyết
triết lý
châm ngôn
mục tiêu
đường lối
quan điểm
tư tưởng
chính sách
định hướng
sứ mệnh
tôn chỉ hoạt động
nguyên tắc cơ bản
kim chỉ nam
đáo lý
lý thuyết
cơ sở lý luận
mục đích
Chia sẻ bài viết: