châm ngôn
Các từ đồng nghĩa:
- ngần ngừ
- câu châm ngôn
- cách ngôn
- phương châm
- triết lý
- tiêu đề
- trích dẫn
- châm ngôn sống
- lời dạy
- lời khuyên
- câu nói hay
- câu nói ý nghĩa
- châm ngôn đạo đức
- châm ngôn cuộc sống
- câu nói truyền cảm hứng
- câu nói khích lệ
- câu nói triết lý
- câu nói sâu sắc
- câu nói nổi tiếng
- câu nói thông thái
- câu nói khôn ngoan