Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sứ mệnh
sứ mệnh
Các từ đồng nghĩa:
nhiệm vụ
công việc truyền giáo
nhiệm vụ quân sự
công vụ
phái bộ
cộng tác
uỷ nhiệm
mục tiêu
sự truyền giáo
trạm truyền giáo
hội truyền giáo
công việc
sự đi công tác
khu vực truyền giáo
nhiệm vụ nước ngoài
phụ trách
ủy ban
việc vặt
chương trình
sứ mệnh quốc tế
Chia sẻ bài viết: