Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toan tính
toan tính
Các từ đồng nghĩa:
tính toán
sự tính toán
phép tính
kết quả tính toán
tình
sự trù tính
ước tính
sự trù liệu
giải tích
sự đắn đo
cân nhắc
sự cân nhắc
dự tính
lập kế hoạch
sự chuẩn bị
đánh giá
suy tính
suy xét
tính toán trước
định lượng
Chia sẻ bài viết: