Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phép tính
phép tính
Các từ đồng nghĩa:
tính toán
sự tính toán
kết quả tính toán
giải tích
toán học
số học
tổng kết
đem
sự trù tính
tình
sự tính
sự trù liệu
thêm
phép cộng
phép trừ
phép nhân
phép chia
phép biến đổi
phép toán
phân tích
sự phân tích
Chia sẻ bài viết: