Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toàn cầu
toàn cầu
Các từ đồng nghĩa:
quốc tế
toàn cục
thuộc toàn cầu
toàn diện
toàn thể
tổng thể
xét toàn diện
vũ trụ
chững
thuộc tổng quát
toàn bộ
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn quyền
toàn diện hóa
toàn cầu hóa
toàn cầu hóa kinh tế
toàn cầu hóa văn hóa
toàn cầu hóa xã hội
toàn cầu hóa chính trị
Chia sẻ bài viết: