Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toàn cục
toàn cục - từ đồng nghĩa, toàn cục - synonym
Các từ đồng nghĩa:
toàn diện
toàn bộ
toàn thể
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn quyền
toàn năng
toàn cầu
toàn diện hóa
toàn diện hóa
toàn bộ hóa
toàn diện hóa
toàn bộ tình hình
toàn bộ sự việc
toàn bộ khía cạnh
toàn bộ hệ thống
toàn bộ quy trình
toàn bộ thông tin
toàn bộ dữ liệu
toàn bộ chiến lược
Chia sẻ bài viết: