chiều
Các từ đồng nghĩa:
- buổi chiều
- ban chiều
- chào buổi chiều
- chiều dài
- chiều rộng
- chiều sâu
- hướng chiều
- chiều kim đồng hồ
- đường một chiều
- gió chiều
- chiều hướng
- chiều diễn biến
- chiều nặng
- chiều quay
- chiều gió
- chiều không
- chiều tối
- chiều mát
- chiều tà
- chiều cao