sinh lý
Các từ đồng nghĩa:
- sinh lý học
- thể chất
- tâm sinh lý học
- sinh lý học tâm lý
- sinh lý học thần kinh
- sinh lý bệnh học
- sinh lý
- sinh lý học cơ thể
- sinh lý học con người
- sinh lý học động vật
- sinh lý học thực vật
- sinh lý học thần kinh
- sinh lý học hành vi
- sinh lý học xã hội
- sinh lý học phát triển
- sinh lý học lâm sàng
- sinh lý học môi trường
- sinh lý học thể thao
- sinh lý học giáo dục
- sinh lý học tâm thần