Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
toàn
toàn
Các từ đồng nghĩa:
toàn bộ
toàn thể
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn diện
toàn xã
toàn trường
toàn quốc
toàn bộ
toàn quyền
toàn năng
toàn tâm
toàn ý
toàn lực
toàn nhân
toàn gia
toàn phần
toàn diện
toàn thể
toàn bộ
Chia sẻ bài viết: