Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tĩnh dưỡng
tĩnh dưỡng
Các từ đồng nghĩa:
tĩnh dưỡng
nghĩ ngợi
thư giãn
dưỡng sức
nghỉ ngơi thư giãn
nghỉ dưỡng
tĩnh lặng
yên tĩnh
thư thái
khôi phục sức khỏe
hồi phục
tái tạo năng lượng
nghỉ ngơi tĩnh lặng
thư giãn tâm hồn
tĩnh tâm
điều dưỡng
chăm sóc sức khỏe
nghỉ ngơi tại chỗ
tái tạo sức khỏe
thư giãn cơ thể
Chia sẻ bài viết: