Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dưỡng sức
dưỡng sức
Các từ đồng nghĩa:
bồi bổ
tăng cường
phục hồi
nâng cao sức khoẻ
giữ gìn sức khỏe
nghĩ ngợi
chăm sóc sức khỏe
hồi phục
thư giãn
tĩnh dưỡng
khôi phục
bảo vệ sức khỏe
điều dưỡng
cải thiện sức khỏe
tái tạo sức khỏe
hồi sức
giải tỏa căng thẳng
thể dục
thể thao
ăn uống hợp lý
Chia sẻ bài viết: