Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiểu ban
tiểu ban
Các từ đồng nghĩa:
tiểu ban
ủy ban
nhổm
phân nhóm
bán
tỏ
đói
nhóm nghiên cứu
tiểu tổ
nhóm làm việc
nhóm chuyên môn
nhóm dự án
tiểu nhóm
công ty con
ban soạn thảo
tiểu tổ chức
nhóm điều tra
nhóm tư vấn
nhóm phân tích
nhóm thực hiện
Chia sẻ bài viết: