tiểu ban - từ đồng nghĩa, tiểu ban - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiểu ban
- ủy ban
- nhổm
- phân nhóm
- bán
- tỏ
- đói
- nhóm nghiên cứu
- tiểu tổ
- nhóm làm việc
- nhóm chuyên môn
- nhóm dự án
- tiểu nhóm
- công ty con
- ban soạn thảo
- tiểu tổ chức
- nhóm điều tra
- nhóm tư vấn
- nhóm phân tích
- nhóm thực hiện