Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết diện
tiết diện
Các từ đồng nghĩa:
mặt cắt
lát cắt
phần cắt ra
đoạn cắt ra
chỗ cắt
sự cắt
tiết đoạn
khúc
mạnh
mủi
mặt phẳng
rách
tiết diện 1
mặt cắt ngang
mặt cắt dọc
hình cắt
cắt ngang
cắt dọc
phán đoán
phân chia
cắt ra từng phần
Chia sẻ bài viết: