mặt cắt
Các từ đồng nghĩa:
- mặt cắt
- bề mặt
- mặt phẳng
- mặt cắt ngang
- mặt cắt dọc
- mặt cắt ngang
- mặt cắt hình học
- mặt cắt mô
- mặt cắt vật lý
- mặt cắt cấu trúc
- mặt cắt kỹ thuật
- mặt cắt hình ảnh
- mặt cắt thực thể
- mặt cắt không gian
- mặt cắt mô hình
- mặt cắt chi tiết
- mặt cắt hình dạng
- mặt cắt vật liệu
- mặt cắt kiến trúc
- mặt cắt sinh học