Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khúc
khúc
Các từ đồng nghĩa:
đoán
phán đoán
phần
mạnh
miếng
lát
đớt
phân đốt
cắt ra từng khúc
cắt từng đoạn
cắt ra từng miếng
ngần
phần
cất
khúc rau
khúc gỗ
khúc nhạc
khúc sông
khúc cua
khúc quanh
khúc xạ
Chia sẻ bài viết: