Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chứa chấp
chứa chấp
Các từ đồng nghĩa:
chứa
chập
cất giữ
giừ
tàng trữ
cất
lưu giữ
để
bảo quản
che giấu
ẩn chứa
giấu giếm
bao bọc
chứa đựng
chứa chấp
để dành
cất giấu
tích trữ
giữ kín
chứa xếp
Chia sẻ bài viết: