Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gặt hái
gặt hái
Các từ đồng nghĩa:
thu hoạch
thu được
kiếm được
đạt được
giành được
lấy được
mang lại
đạt tới
tăng trưởng
gia tăng
tăng cường
nhận vào
thu nhập
lợi ích
thành tích
tiến lên
tăng tiến
cải thiện
trùng
tang tóc
Chia sẻ bài viết: