Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp điểm
tiếp điểm
Các từ đồng nghĩa:
chạm
điềm
tiếp xúc
giao điểm
kết nối
liên kết
tiếp cận
giao thoa
va chạm
đứng
chạm trán
gặp gỡ
tương tác
hợp nhất
khoảng cách
mối liên hệ
điểm giao
điểm chạm
điểm tiếp xúc
điểm kết nối
Chia sẻ bài viết: