tiền bối
Các từ đồng nghĩa:
- người tiền nhiệm
- người cấp trên
- người đứng đầu
- bậc tiền bối
- người đi trước
- người hướng dẫn
- người thầy
- người mẫu mực
- người có kinh nghiệm
- người dẫn dắt
- người chỉ bảo
- người cha tinh thần
- người lãnh đạo
- người tiên phong
- người khai sáng
- người có uy tín
- người có ảnh hưởng
- người đi đầu
- người đồng nghiệp lớn tuổi
- người bạn lớn tuổi