Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tia phóng xạ
tia phóng xạ
Các từ đồng nghĩa:
phóng xạ
bức xạ
sự bức xạ
chiếu xạ
sự phát xạ
đo bức xạ
nhiễu xạ
tia x
chụp ảnh phóng xạ
tia gamma
tia beta
tỉa alpha
sự chiếu xạ
sự phát bức xạ
bức xạ ion hóa
bức xạ điện từ
bức xạ hạt nhân
bức xạ hồng ngoại
bức xạ tử ngoại
bức xạ gamma
bức xạ beta
Chia sẻ bài viết: