tia beta
Các từ đồng nghĩa:
- bức xạ beta
- hạt beta
- tia phóng xạ
- bức xạ ion hóa
- tia hạt nhân
- tia phóng xạ beta
- bức xạ hạt beta
- phóng xạ beta
- tia năng lượng
- tia điện từ
- bức xạ hạt nhân
- hạt phóng xạ
- bức xạ
- tia gamma
- tỉa alpha
- bức xạ gamma
- bức xạ neutron
- tia neutron
- tia hạt
- tia năng lượng cao