thung lũng - từ đồng nghĩa, thung lũng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thung lũng
- lủng
- vùng đất thấp
- khe núi
- hẻm núi
- đẩy
- đầu nguồn
- lưu vực
- khe mái
- vùng trũng
- thúng
- khẽ
- hẽm
- vùng thấp
- địa hình trũng
- vùng khe
- đáy thung lũng
- vùng nước
- khoảng trũng
- địa bàn trũng
- vùng sông