Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thung lũng
thung lũng
Các từ đồng nghĩa:
thung lũng
lủng
vùng đất thấp
khe núi
hẻm núi
đẩy
đầu nguồn
lưu vực
khe mái
vùng trũng
thúng
khẽ
hẽm
vùng thấp
địa hình trũng
vùng khe
đáy thung lũng
vùng nước
khoảng trũng
địa bàn trũng
vùng sông
Chia sẻ bài viết: